Characters remaining: 500/500
Translation

gặp phải

Academic
Friendly

Từ "gặp phải" trong tiếng Việt có nghĩa là "trải qua" hoặc "đối mặt với" một tình huống nào đó, thường những điều không mong muốn hoặc khó khăn. Khi bạn "gặp phải" điều , có thể hiểu bạn đang phải đối diện với một vấn đề, thử thách hoặc sự kiện không như ý.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Gặp phải khó khăn: Khi bạn đối diện với những thử thách trong cuộc sống.

    • dụ: "Trong quá trình học tập, tôi đã gặp phải nhiều khó khăn." (Tôi đã trải qua nhiều thử thách trong việc học.)
  2. Gặp phải tai nạn: Khi bạn trải qua một sự kiện không may mắn.

    • dụ: "Anh ấy đã gặp phải một tai nạn giao thông." (Anh ấy đã bị một sự cố khi tham gia giao thông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "gặp phải" để diễn tả những tình huống phức tạp hơn trong cuộc sống.
    • dụ: "Trong sự nghiệp, tôi đã gặp phải nhiều trở ngại, nhưng tôi không bỏ cuộc." (Trong công việc, tôi đã đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng tôi không từ bỏ.)
Biến thể từ gần giống:
  • Gặp: Chỉ đơn thuần "gặp" không yếu tố khó khăn.

    • dụ: "Tôi đã gặp lại bạn ." (Tôi đã gặp lại người bạn tôi đã biết.)
  • Đối mặt: Có thể sử dụng thay cho "gặp phải" khi muốn nhấn mạnh sự can đảm trong việc đối diện với tình huống khó khăn.

    • dụ: "Chúng ta phải đối mặt với thử thách này." (Chúng ta cần phải đối diện với khó khăn này.)
Từ đồng nghĩa:
  • Trải qua: Nhấn mạnh đến việc sống sót qua một tình huống.

    • dụ: "Tôi đã trải qua một mùa đông lạnh giá." (Tôi đã sống qua một mùa đông rất lạnh.)
  • Chịu đựng: Nhấn mạnh đến việc phải kiên nhẫn khi đối diện với khó khăn.

    • dụ: " ấy đã chịu đựng nhiều đau khổ trong cuộc sống." ( ấy đã trải qua nhiều nỗi đau trong cuộc sống.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "gặp phải", bạn thường nên đi kèm với những danh từ chỉ sự kiện hoặc tình huống tiêu cực, chẳng hạn như "khó khăn", "trở ngại", "tai nạn", "vấn đề"... để làm nghĩa của câu.

  1. Bị điều không may: Gặp phải lúc khó khăn.

Comments and discussion on the word "gặp phải"